Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Thanh Tù89P. Lê Giang
20Nguyễn Xuân Hùn5Nguyễn Minh Tùn
30Vũ Viết Triều43Brendon Lucas
3Nguyễn Văn Hạnh2Ngô Tùng Quốc
26Bùi Văn Đức3Nguyễn Thanh Th
10Trần Phi Sơn29Nguyễn Hạ Long
8Bruno Ramires6Võ Huy Toàn
24Lương Xuân Trườ16Nguyễn Thanh Kh
17Trần Văn Bửu23Hoàng Vĩnh Nguy
14V. Le10C. Timite
99P. Ibara90S. Patiño
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
11Trần Đình Tiến27Phan Nhật Thanh
91A. Dialló77Sầm Ngọc Đức
23Hồ Sỹ Sâm8Nguyễn Vũ Tín
18Vũ Quang Nam9Hồ Tuấn Tài
4Lâm Anh Quang11Lâm Thuận
6Ngô Xuân Toàn20Chu Văn Kiên
16Phạm Văn Long21Đào Quốc Gia
21Nguyễn Văn Huy25Phạm Hữu Nghĩa
29Dương Tùng Lâm28Trần Hoàng Phúc

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場