Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Văn Việt89P. Lê Giang
6Trần Đình Hoàng77Sầm Ngọc Đức
95M. Zebić5Nguyễn Minh Tùn
5Lê Văn Thành43Brendon Lucas
2Vương Văn Huy2Ngô Tùng Quốc
11Trần Mạnh Quỳnh3Nguyễn Thanh Th
19Phan Bá Quyền6Võ Huy Toàn
16Nguyễn Quang Vi16Nguyễn Thanh Kh
7M. Olaha23Hoàng Vĩnh Nguy
21Phan Xuân Đại10C. Timite
20Ngô Văn Lương90S. Patiño
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
23Mai Sỹ Hoàng20Chu Văn Kiên
10Đinh Xuân Tiến27Phan Nhật Thanh
17Trần Nam Hải29Nguyễn Hạ Long
38Lê Đình Long Vũ8Nguyễn Vũ Tín
14Nguyễn Văn Việt21Đào Quốc Gia
18Hồ Phúc Tịnh9Hồ Tuấn Tài
25Trần Văn Tiến11Lâm Thuận
29Đặng Quang Tú25Phạm Hữu Nghĩa
37Đặng Văn Lắm28Trần Hoàng Phúc

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場