試合結果詳細(選手別データ)
João Veras
| 選手TOP | チームサマリー | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合結果詳細
| 試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
|---|---|---|
| 試合出場時間(分) | 0 |
| ゴール数 | 0 |
| アシスト数 | 0 |
| シュート数 | 0 |
| ドリブル数 | 0 |
| パス数 | 0 |
| デュエル回数 | 0 |
| タックル回数 | 0 |
| 警告 | 0 |
| 退場 | 0 |
| 試合結果レーティング | 0 |
試合結果詳細
| Date | League | Home | Status | Away |
|---|---|---|---|---|
| - |
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 71 | Jairo | |
| 76 | Lucas |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 36 | Bùi Tiến Dũng | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 33 | Jairo | 3 | Dương Thanh Hào | ||
| 2 | Lê Văn Sơn | 4 | Lucas | ||
| 22 | Gabriel Ferreir | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 62 | Phan Du Học | 13 | Trần Văn Kiên | ||
| 17 | Huỳnh Tấn Tài | 16 | Lê Ngọc Bảo | ||
| 10 | Trần Minh Vương | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 8 | Châu Ngọc Quang | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 86 | Dụng Quang Nho | 37 | Trần Văn Công | ||
| 24 | Nguyễn Đức Việt | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
| 45 | João Veras | 19 | Trần Văn Đạt | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 60 | Võ Đình Lâm | 66 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
| 3 | Trần Quang Thịn | 21 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 19 | Nguyễn Quốc Việ | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
| 5 | Nguyễn Hữu Anh | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 15 | Nguyễn Thanh Nh | 91 | Nguyễn Văn Anh | ||
| 18 | Lê Hữu Phước | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 21 | Nguyễn Văn Triệ | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 27 | Phan Đình Vũ Hả | 32 | Ngô Đức Huy | ||
| 28 | Nguyễn Kiên Quy | 82 | Trần Liêm Điều | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |