Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Đình Tri1Nguyễn Văn Công
5Đặng Văn Tới16Mạc Đức Việt An
25B. Bissainthe6Lê Hải Đức
27Nguyễn Nhật Min3Trần Ngọc Hiệp
30Lương Hoàng Nam12Trần Hoàng Hưng
19Lê Mạnh Dũng10Mạch Ngọc Hà
77Nguyễn Hữu Sơn39Hoàng Vũ Samson
97Triệu Việt Hưng30Conrado
17Phạm Trung Hiếu14Yago
9Lucão do Break25Lê Xuân Tú
7J. Mpande18Võ Văn Toàn
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
11Hồ Minh Dĩ8Phan Thanh Hậu
99Nguyễn Văn Minh9Lê Văn Nam
23Đàm Tiến Dũng11Nguyễn Văn Trạn
2Nguyễn Anh Hùng98Hoàng Thế Tài
3Phạm Mạnh Hùng36Nguyễn Vũ Hoàng
8M. Lo4Nguyễn Tăng Tiế
14Nguyễn Văn Đạt20Nguyễn Tiến Duy
26Nguyễn Văn Toản26Tống Đức An
45Nguyễn Thành Đồ37Võ Ngọc Đức

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場