Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1F. Nguyễn93Võ Ngọc Cường
68Bùi Hoàng Việt4A. Sesay
30Hồ Văn Cường23Trần Trọng Hiếu
98Giáp Tuấn Dương37Nguyễn Minh Lợi
19Nguyễn Quang Hả28Nguyễn Văn Hiệp
94Geovane Magno20Trần Văn Tùng
16Bùi Tiến Dụng52Huỳnh Nhật Tân
11Lê Phạm Thành L7Nguyễn Thành Nh
21Phạm Văn Luân14Lê Nguyễn Thanh
9Jeferson Elías88Trần Đình Kha
8Júnior Fialho22W. Leazard
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
20Phan Văn Đức8Lê Duy Thanh
77Bùi Ngọc Long32Douglas Coutinh
18Hồ Ngọc Thắng19Dương Đoàn Công
47Phạm Gia Hưng3Đoàn Công Thành
3Huỳnh Tấn Sinh30Nguyễn Đức Cườn
4Hồ Tấn Tài26Nguyễn Tuấn Mạn
15Bùi Xuân Thịnh47Hổ
27La Nguyễn Bảo T77Đỗ Trường Trân
33Đỗ Sỹ Huy79Trần Khánh Dũng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場