試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 89 | P. Lê Giang | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
| 77 | Sầm Ngọc Đức | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
| 43 | Brendon Lucas | 15 | Trịnh Văn Lợi | ||
| 2 | Ngô Tùng Quốc | 18 | Đinh Viết Tú | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Th | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
| 28 | Trần Hoàng Phúc | 88 | Luiz Antônio | ||
| 6 | Võ Huy Toàn | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
| 16 | Nguyễn Thanh Kh | 27 | A Mít | ||
| 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
| 10 | C. Timite | 17 | Lâm Ti Phông | ||
| 90 | S. Patiño | 11 | R. Gordon | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 29 | Nguyễn Hạ Long | 19 | Lê Quốc Phương | ||
| 20 | Chu Văn Kiên | 23 | Phạm Trùm Tỉnh | ||
| 5 | Nguyễn Minh Tùn | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
| 8 | Nguyễn Vũ Tín | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
| 21 | Đào Quốc Gia | 2 | Hoàng Đình Tùng | ||
| 9 | Hồ Tuấn Tài | 6 | Nguyễn Sỹ Nam | ||
| 11 | Lâm Thuận | 14 | Trương Thanh Na | ||
| 25 | Phạm Hữu Nghĩa | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
| 27 | Phan Nhật Thanh | 52 | Nguyễn Trọng Ph | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |