Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Đặng Văn Lâm1Nguyễn Thanh Tù
12Trần Đình Trọng20Nguyễn Xuân Hùn
3Marlon Rangel30Vũ Viết Triều
19Schmidt Adriano3Nguyễn Văn Hạnh
2Nguyễn Hùng Thi10Trần Phi Sơn
8Mạc Hồng Quân8Bruno Ramires
10Léo Artur24Lương Xuân Trườ
88Phạm Văn Thành14V. Le
14Đỗ Văn Thuận91A. Dialló
18Nguyễn Văn Đức99P. Ibara
72Alan Grafite11Trần Đình Tiến
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
23Cao Văn Triền26Bùi Văn Đức
98Phạm Minh Nghĩa18Vũ Quang Nam
9Hà Đức Chinh6Ngô Xuân Toàn
16Đinh Thành Luân16Phạm Văn Long
67Ngô Hồng Phước23Hồ Sỹ Sâm
15Vũ Xuân Cường4Lâm Anh Quang
20Đào Gia Việt5Đặng Văn Trâm
77Nghiêm Xuân Tú12Nguyễn Vũ Linh
91Huỳnh Tuấn Linh29Dương Tùng Lâm

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場