試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 93 | Võ Ngọc Cường | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
| 4 | A. Sesay | 5 | Đặng Văn Tới | ||
| 23 | Trần Trọng Hiếu | 25 | B. Bissainthe | ||
| 37 | Nguyễn Minh Lợi | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
| 30 | Nguyễn Đức Cườn | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
| 28 | Nguyễn Văn Hiệp | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
| 20 | Trần Văn Tùng | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
| 14 | Lê Nguyễn Thanh | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
| 32 | Douglas Coutinh | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
| 88 | Trần Đình Kha | 9 | Lucão do Break | ||
| 22 | W. Leazard | 7 | J. Mpande | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 7 | Nguyễn Thành Nh | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
| 8 | Lê Duy Thanh | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 47 | Hổ | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 3 | Đoàn Công Thành | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
| 19 | Dương Đoàn Công | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
| 13 | Nguyễn Hoài Anh | 8 | M. Lo | ||
| 52 | Huỳnh Nhật Tân | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
| 77 | Đỗ Trường Trân | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
| 79 | Trần Khánh Dũng | 45 | Nguyễn Thành Đồ | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |