Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
26Trần Nguyên Mạn25Trần Minh Toàn
3Dương Thanh Hào3Quế Ngọc Hải
4Lucas34Lê Quang Hùng
7Nguyễn Phong Hồ4Jan
28Tô Văn Vũ21Trần Đình Khươn
88Lý Công Hoàng A29Võ Hoàng Minh K
37Trần Văn Công5J. Onoja
9Nguyễn Văn Toàn22Nguyễn Tiến Lin
10Hêndrio16Nguyễn Trần Việ
14Rafaelson90C. Atshimene
19Trần Văn Đạt11Bùi Vĩ Hào
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
27Trần Ngọc Sơn39G. Kizito
66Đỗ Thanh Thịnh6C. Tran
12Hồ Khắc Ngọc10Hồ Sỹ Giáp
16Lê Ngọc Bảo26Huỳnh Tiến Đạt
22Hoàng Minh Tuấn14Nguyễn Hải Huy
5Hoàng Văn Khánh8Tống Anh Tỷ
6Phạm Đức Huy23Vũ Tuyên Quang
13Trần Văn Kiên33Nguyễn Thành Ki
82Trần Liêm Điều88Bùi Duy Thường

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場