Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
25Quàng Thế Tài36Bùi Tiến Dũng
4Bùi Tiến Dũng33Jairo
3Nguyễn Thanh Bì2Lê Văn Sơn
12Phan Tuấn Tài22Gabriel Ferreir
7J. Abdumuminov17Huỳnh Tấn Tài
21Nguyễn Đức Chiế10Trần Minh Vương
28Nguyễn Hoàng Đứ8Châu Ngọc Quang
11Khuất Văn Khang6Trần Thanh Sơn
86Trương Tiến Anh86Dụng Quang Nho
77João Pedro9Đinh Thanh Bình
97Pedro Henrique45João Veras
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
39Dương Văn Hào24Nguyễn Đức Việt
22Trần Danh Trung20Trần Bảo Toàn
23Nhâm Mạnh Dũng60Võ Đình Lâm
17Nguyễn Đức Hoàn15Nguyễn Thanh Nh
90Trần Mạnh Cường21Nguyễn Văn Triệ
1Ngô Xuân Sơn3Trần Quang Thịn
8Nguyễn Hữu Thắn18Lê Hữu Phước
15Đặng Tuấn Phong27Phan Đình Vũ Hả
34Đinh Tuấn Tài62Phan Du Học

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場