Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

Lucas

選手TOPチームサマリーチーム選手一覧チーム試合日程

 試合結果詳細

試合日時リーグ・試合ポジション

試合出場時間(分)0
ゴール数0
アシスト数0
シュート数0
ドリブル数0
パス数0
デュエル回数0
タックル回数0
警告0
退場0
試合結果レーティング0



試合結果詳細

DateLeagueHomeStatusAway

-

得点者 

時間(分)得点アシスト
6Nguyễn Quang Hả
23Nguyễn Văn Toàn
35Rafaelson
53Jeferson Elías
80Hêndrio



試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1F. Nguyễn26Trần Nguyên Mạn
17Vũ Văn Thanh3Dương Thanh Hào
4Hồ Tấn Tài4Lucas
68Bùi Hoàng Việt7Nguyễn Phong Hồ
19Nguyễn Quang Hả28Tô Văn Vũ
94Geovane Magno88Lý Công Hoàng A
16Bùi Tiến Dụng37Trần Văn Công
11Lê Phạm Thành L9Nguyễn Văn Toàn
21Phạm Văn Luân10Hêndrio
26Hà Văn Phương14Rafaelson
9Jeferson Elías19Trần Văn Đạt
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
12Hoàng Văn Toản16Lê Ngọc Bảo
8Júnior Fialho17Nguyễn Văn Vĩ
30Hồ Văn Cường21Nguyễn Tuấn Anh
98Giáp Tuấn Dương5Hoàng Văn Khánh
20Phan Văn Đức66Đỗ Thanh Thịnh
3Huỳnh Tấn Sinh12Hồ Khắc Ngọc
18Hồ Ngọc Thắng13Trần Văn Kiên
33Đỗ Sỹ Huy22Hoàng Minh Tuấn
47Phạm Gia Hưng82Trần Liêm Điều

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場