Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
67Trịnh Xuân Hoàn1Đặng Văn Lâm
15Trịnh Văn Lợi12Trần Đình Trọng
18Đinh Viết Tú3Marlon Rangel
4B. van Meurs94Trịnh Đức Lợi
28Hoàng Thái Bình10Léo Artur
88Luiz Antônio88Phạm Văn Thành
34Doãn Ngọc Tân23Cao Văn Triền
27A Mít14Đỗ Văn Thuận
12Nguyễn Thái Sơn18Nguyễn Văn Đức
17Lâm Ti Phông4Phan Ngọc Tín
11R. Gordon72Alan Grafite
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
8Võ Nguyên Hoàng66Vũ Minh Tuấn
23Phạm Trùm Tỉnh20Đào Gia Việt
1Nguyễn Thanh Th8Mạc Hồng Quân
2Hoàng Đình Tùng15Vũ Xuân Cường
6Nguyễn Sỹ Nam16Đinh Thành Luân
14Trương Thanh Na19Schmidt Adriano
22Vũ Hồng Quân67Ngô Hồng Phước
29Đoàn Ngọc Hà77Nghiêm Xuân Tú
52Nguyễn Trọng Ph91Huỳnh Tuấn Linh

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場