Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
25Trần Minh Toàn93Võ Ngọc Cường
3Quế Ngọc Hải3Đoàn Công Thành
34Lê Quang Hùng23Trần Trọng Hiếu
4Jan37Nguyễn Minh Lợi
19Nguyễn Thành Lộ8Lê Duy Thanh
39G. Kizito30Nguyễn Đức Cườn
29Võ Hoàng Minh K20Trần Văn Tùng
5J. Onoja52Huỳnh Nhật Tân
22Nguyễn Tiến Lin32Douglas Coutinh
90C. Atshimene88Trần Đình Kha
11Bùi Vĩ Hào22W. Leazard
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
26Huỳnh Tiến Đạt4A. Sesay
10Hồ Sỹ Giáp28Nguyễn Văn Hiệp
16Nguyễn Trần Việ19Dương Đoàn Công
33Nguyễn Thành Ki14Lê Nguyễn Thanh
88Bùi Duy Thường79Trần Khánh Dũng
6C. Tran13Nguyễn Hoài Anh
8Tống Anh Tỷ47Hổ
14Nguyễn Hải Huy55Hứa Quốc Thắng
23Vũ Tuyên Quang77Đỗ Trường Trân

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場