試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Thanh Tù | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 4 | Lâm Anh Quang | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 30 | Vũ Viết Triều | 66 | S. Eze | ||
| 3 | Nguyễn Văn Hạnh | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
| 10 | Trần Phi Sơn | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 8 | Bruno Ramires | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
| 24 | Lương Xuân Trườ | 30 | Conrado | ||
| 28 | Nguyễn Trung Họ | 14 | Yago | ||
| 17 | Trần Văn Bửu | 25 | Lê Xuân Tú | ||
| 99 | P. Ibara | 9 | Lê Văn Nam | ||
| 11 | Trần Đình Tiến | 18 | Võ Văn Toàn | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 20 | Nguyễn Xuân Hùn | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
| 91 | A. Dialló | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 26 | Bùi Văn Đức | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 14 | V. Le | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
| 7 | Đinh Thanh Trun | 6 | Lê Hải Đức | ||
| 18 | Vũ Quang Nam | 20 | Nguyễn Tiến Duy | ||
| 23 | Hồ Sỹ Sâm | 21 | Nguyễn Đình Mạn | ||
| 29 | Dương Tùng Lâm | 26 | Tống Đức An | ||
| 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |