試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 34 | T. Hall | 3 | Dương Thanh Hào | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 4 | Lucas | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 13 | Trần Văn Kiên | ||
| 8 | Đậu Văn Toàn | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 88 | Đỗ Hùng Dũng | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 37 | Trần Văn Công | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
| 95 | J. Tagueu | 10 | Hêndrio | ||
| 70 | Denilson Junior | 14 | Rafaelson | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 66 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
| 14 | Nguyễn Hai Long | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 27 | Vũ Tiến Long | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 8 | Nguyễn Đình Sơn | ||
| 74 | Trương Văn Thái | 16 | Lê Ngọc Bảo | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 82 | Trần Liêm Điều | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |