Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Đặng Văn Lâm89P. Lê Giang
3Marlon Rangel77Sầm Ngọc Đức
19Schmidt Adriano5Nguyễn Minh Tùn
94Trịnh Đức Lợi43Brendon Lucas
8Mạc Hồng Quân2Ngô Tùng Quốc
10Léo Artur3Nguyễn Thanh Th
88Phạm Văn Thành6Võ Huy Toàn
14Đỗ Văn Thuận20Chu Văn Kiên
18Nguyễn Văn Đức16Nguyễn Thanh Kh
4Phan Ngọc Tín10C. Timite
72Alan Grafite90S. Patiño
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
16Đinh Thành Luân21Đào Quốc Gia
2Nguyễn Hùng Thi11Lâm Thuận
66Vũ Minh Tuấn27Phan Nhật Thanh
77Nghiêm Xuân Tú8Nguyễn Vũ Tín
9Hà Đức Chinh23Hoàng Vĩnh Nguy
15Vũ Xuân Cường17Nguyễn Minh Tru
20Đào Gia Việt22Võ Hữu Việt Hoà
91Huỳnh Tuấn Linh25Phạm Hữu Nghĩa
98Phạm Minh Nghĩa28Trần Hoàng Phúc

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場