Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Thanh Th1F. Nguyễn
16Đinh Tiến Thành17Vũ Văn Thanh
15Trịnh Văn Lợi4Hồ Tấn Tài
18Đinh Viết Tú68Bùi Hoàng Việt
4B. van Meurs19Nguyễn Quang Hả
28Hoàng Thái Bình94Geovane Magno
88Luiz Antônio16Bùi Tiến Dụng
34Doãn Ngọc Tân11Lê Phạm Thành L
27A Mít21Phạm Văn Luân
10Lê Văn Thắng26Hà Văn Phương
11R. Gordon9Jeferson Elías
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
17Lâm Ti Phông77Bùi Ngọc Long
8Võ Nguyên Hoàng98Giáp Tuấn Dương
19Lê Quốc Phương30Hồ Văn Cường
23Phạm Trùm Tỉnh20Phan Văn Đức
7Nguyễn Thanh Lo15Bùi Xuân Thịnh
22Vũ Hồng Quân18Hồ Ngọc Thắng
29Đoàn Ngọc Hà22Trần Văn Trung
67Trịnh Xuân Hoàn33Đỗ Sỹ Huy
91Lê Thanh Bình47Phạm Gia Hưng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場