試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Thanh Tù | 25 | Trần Minh Toàn | ||
| 4 | Lâm Anh Quang | 4 | Jan | ||
| 30 | Vũ Viết Triều | 21 | Trần Đình Khươn | ||
| 3 | Nguyễn Văn Hạnh | 33 | Nguyễn Thành Ki | ||
| 10 | Trần Phi Sơn | 39 | G. Kizito | ||
| 8 | Bruno Ramires | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
| 24 | Lương Xuân Trườ | 88 | Bùi Duy Thường | ||
| 28 | Nguyễn Trung Họ | 5 | J. Onoja | ||
| 17 | Trần Văn Bửu | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
| 99 | P. Ibara | 90 | C. Atshimene | ||
| 11 | Trần Đình Tiến | 11 | Bùi Vĩ Hào | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
| 14 | V. Le | 6 | C. Tran | ||
| 89 | Nguyễn Trọng Ho | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
| 91 | A. Dialló | 3 | Quế Ngọc Hải | ||
| 18 | Vũ Quang Nam | 29 | Võ Hoàng Minh K | ||
| 7 | Đinh Thanh Trun | 17 | Võ Minh Trọng | ||
| 20 | Nguyễn Xuân Hùn | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
| 23 | Hồ Sỹ Sâm | 26 | Huỳnh Tiến Đạt | ||
| 29 | Dương Tùng Lâm | 34 | Lê Quang Hùng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |