試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Quàng Thế Tài | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 20 | Cao Trần Hoàng | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Bì | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 68 | Nguyễn Hồng Phú | 66 | S. Eze | ||
| 16 | Nguyễn Huy Hùng | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 21 | Nguyễn Đức Chiế | 28 | Phù Trung Phong | ||
| 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 30 | Conrado | ||
| 8 | Nguyễn Hữu Thắn | 29 | Ngân Văn Đại | ||
| 86 | Trương Tiến Anh | 14 | Yago | ||
| 77 | João Pedro | 25 | Lê Xuân Tú | ||
| 97 | Pedro Henrique | 18 | Võ Văn Toàn | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 11 | Khuất Văn Khang | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 22 | Trần Danh Trung | 47 | Q. Truong | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 21 | Nguyễn Đình Mạn | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 23 | Nguyễn Văn Ngọc | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 7 | Nguyễn Đình Bắc | ||
| 34 | Đinh Tuấn Tài | 20 | Nguyễn Tiến Duy | ||
| 36 | Phạm Văn Phong | 26 | Tống Đức An | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |