試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Văn Việt | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
| 6 | Trần Đình Hoàng | 5 | Đặng Văn Tới | ||
| 95 | M. Zebić | 25 | B. Bissainthe | ||
| 5 | Lê Văn Thành | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 23 | Mai Sỹ Hoàng | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
| 37 | Đặng Văn Lắm | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
| 14 | Nguyễn Văn Việt | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
| 70 | R. Success | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
| 19 | Phan Bá Quyền | 17 | Phạm Trung Hiếu | ||
| 7 | M. Olaha | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 21 | Phan Xuân Đại | 9 | Lucão do Break | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 11 | Trần Mạnh Quỳnh | 22 | A. Elogo | ||
| 29 | Đặng Quang Tú | 8 | M. Lo | ||
| 3 | Lê Nguyên Hoàng | 11 | Hồ Minh Dĩ | ||
| 22 | Nguyễn Xuân Bìn | 99 | Nguyễn Văn Minh | ||
| 38 | Lê Đình Long Vũ | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
| 12 | Bùi Thanh Đức | 20 | Dương Văn Khoa | ||
| 20 | Ngô Văn Lương | 27 | Nguyễn Nhật Min | ||
| 25 | Trần Văn Tiến | 36 | Phạm Văn Luân | ||
| 27 | Ngô Văn Bắc | 68 | Nguyễn Trọng Đạ | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |