Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
36Bùi Tiến Dũng93Võ Ngọc Cường
33Jairo4A. Sesay
2Lê Văn Sơn3Đoàn Công Thành
22Gabriel Ferreir35Nguyễn Duy Dươn
10Trần Minh Vương8Lê Duy Thanh
8Châu Ngọc Quang10Nguyễn Hoàng Qu
6Trần Thanh Sơn20Trần Văn Tùng
86Dụng Quang Nho52Huỳnh Nhật Tân
60Võ Đình Lâm7Nguyễn Thành Nh
20Trần Bảo Toàn32Douglas Coutinh
45João Veras22W. Leazard
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
15Nguyễn Thanh Nh19Dương Đoàn Công
17Huỳnh Tấn Tài37Nguyễn Minh Lợi
9Đinh Thanh Bình79Trần Khánh Dũng
19Nguyễn Quốc Việ13Nguyễn Hoài Anh
62Phan Du Học14Lê Nguyễn Thanh
3Trần Quang Thịn30Nguyễn Đức Cườn
5Nguyễn Hữu Anh47Hổ
24Nguyễn Đức Việt55Hứa Quốc Thắng
27Phan Đình Vũ Hả88Trần Đình Kha

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場