Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
36Phạm Văn Phong1F. Nguyễn
4Bùi Tiến Dũng3Huỳnh Tấn Sinh
3Nguyễn Thanh Bì4Hồ Tấn Tài
12Phan Tuấn Tài68Bùi Hoàng Việt
7J. Abdumuminov19Nguyễn Quang Hả
16Nguyễn Huy Hùng17Vũ Văn Thanh
21Nguyễn Đức Chiế94Geovane Magno
28Nguyễn Hoàng Đứ11Lê Phạm Thành L
86Trương Tiến Anh21Phạm Văn Luân
23Nhâm Mạnh Dũng12Hoàng Văn Toản
97Pedro Henrique9Jeferson Elías
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
11Khuất Văn Khang6Trương Văn Thiế
27Adriano8Júnior Fialho
90Trần Mạnh Cường18Hồ Ngọc Thắng
20Cao Trần Hoàng26Hà Văn Phương
22Trần Danh Trung15Bùi Xuân Thịnh
5Nguyễn Xuân Kiê22Trần Văn Trung
9Trần Ngọc Sơn30Hồ Văn Cường
17Nguyễn Đức Hoàn33Đỗ Sỹ Huy
25Quàng Thế Tài47Phạm Gia Hưng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場