試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 11 | Khuất Văn Khang | 6 | Trương Văn Thiế | ||
| 27 | Adriano | 8 | Júnior Fialho | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
| 20 | Cao Trần Hoàng | 26 | Hà Văn Phương | ||
| 22 | Trần Danh Trung | 15 | Bùi Xuân Thịnh | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 22 | Trần Văn Trung | ||
| 9 | Trần Ngọc Sơn | 30 | Hồ Văn Cường | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 33 | Đỗ Sỹ Huy | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 47 | Phạm Gia Hưng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |