Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
91Huỳnh Tuấn Linh93Võ Ngọc Cường
12Trần Đình Trọng4A. Sesay
6Đỗ Thanh Thịnh3Đoàn Công Thành
3Marlon Rangel35Nguyễn Duy Dươn
8Mạc Hồng Quân8Lê Duy Thanh
10Léo Artur28Nguyễn Văn Hiệp
88Phạm Văn Thành20Trần Văn Tùng
14Đỗ Văn Thuận52Huỳnh Nhật Tân
17Lê Ngọc Bảo7Nguyễn Thành Nh
18Nguyễn Văn Đức32Douglas Coutinh
9Hà Đức Chinh22W. Leazard
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
22João Mário19Dương Đoàn Công
66Vũ Minh Tuấn30Nguyễn Đức Cườn
20Đào Gia Việt47Hổ
77Nghiêm Xuân Tú37Nguyễn Minh Lợi
15Vũ Xuân Cường10Nguyễn Hoàng Qu
16Đinh Thành Luân11Q. Truong
19Schmidt Adriano13Nguyễn Hoài Anh
26Trần Đình Minh14Lê Nguyễn Thanh
94Trịnh Đức Lợi23Trần Trọng Hiếu

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場