Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
36Bùi Tiến Dũng89P. Lê Giang
33Jairo77Sầm Ngọc Đức
2Lê Văn Sơn5Nguyễn Minh Tùn
22Gabriel Ferreir43Brendon Lucas
10Trần Minh Vương2Ngô Tùng Quốc
8Châu Ngọc Quang3Nguyễn Thanh Th
6Trần Thanh Sơn6Võ Huy Toàn
86Dụng Quang Nho18Bùi Ngọc Long
60Võ Đình Lâm16Nguyễn Thanh Kh
20Trần Bảo Toàn99Wander Luiz
45João Veras10C. Timite
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
15Nguyễn Thanh Nh20Chu Văn Kiên
17Huỳnh Tấn Tài21Đào Quốc Gia
24Nguyễn Đức Việt9Hồ Tuấn Tài
9Đinh Thanh Bình8Nguyễn Vũ Tín
21Nguyễn Văn Triệ11Lâm Thuận
5Nguyễn Hữu Anh17Nguyễn Minh Tru
19Nguyễn Quốc Việ22Võ Hữu Việt Hoà
27Phan Đình Vũ Hả23Hoàng Vĩnh Nguy
62Phan Du Học25Phạm Hữu Nghĩa

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場