試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 66 | S. Eze | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 5 | P. Lamothe | ||
| 8 | Đậu Văn Toàn | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 4 | B. Wilson | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 28 | Phù Trung Phong | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 30 | Conrado | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 29 | Ngân Văn Đại | ||
| 95 | J. Tagueu | 14 | Yago | ||
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 25 | Lê Xuân Tú | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 14 | Nguyễn Hai Long | 7 | Nguyễn Đình Bắc | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 70 | Denilson Junior | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 11 | Nguyễn Văn Trạn | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 24 | R. Ha | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
| 66 | Nguyễn Văn Dũng | 26 | Tống Đức An | ||
| 67 | Trần Văn Thắng | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |