Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Thanh Tù1Nguyễn Đình Tri
20Nguyễn Xuân Hùn14Nguyễn Văn Đạt
4Lâm Anh Quang27Nguyễn Nhật Min
30Vũ Viết Triều22A. Elogo
26Bùi Văn Đức2Nguyễn Anh Hùng
7Đinh Thanh Trun11Hồ Minh Dĩ
10Trần Phi Sơn19Lê Mạnh Dũng
8Bruno Ramires77Nguyễn Hữu Sơn
14V. Le97Triệu Việt Hưng
91A. Dialló79Nguyễn Tuấn Anh
99P. Ibara9Lucão do Break
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
18Vũ Quang Nam20Dương Văn Khoa
89Nguyễn Trọng Ho23Đàm Tiến Dũng
38Nguyễn Ngọc Thắ68Nguyễn Trọng Đạ
28Nguyễn Trung Họ8M. Lo
6Ngô Xuân Toàn3Phạm Mạnh Hùng
3Nguyễn Văn Hạnh18Trần Hữu Đăng
16Phạm Văn Long36Phạm Văn Luân
23Hồ Sỹ Sâm42A Sân
29Dương Tùng Lâm

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場