試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 89 | P. Lê Giang | 25 | Trần Minh Toàn | ||
| 77 | Sầm Ngọc Đức | 34 | Lê Quang Hùng | ||
| 5 | Nguyễn Minh Tùn | 4 | Jan | ||
| 43 | Brendon Lucas | 21 | Trần Đình Khươn | ||
| 2 | Ngô Tùng Quốc | 17 | Võ Minh Trọng | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Th | 14 | Nguyễn Hải Huy | ||
| 6 | Võ Huy Toàn | 88 | Bùi Duy Thường | ||
| 18 | Bùi Ngọc Long | 5 | J. Onoja | ||
| 16 | Nguyễn Thanh Kh | 22 | Nguyễn Tiến Lin | ||
| 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 90 | C. Atshimene | ||
| 99 | Wander Luiz | 11 | Bùi Vĩ Hào | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 20 | Chu Văn Kiên | 16 | Nguyễn Trần Việ | ||
| 21 | Đào Quốc Gia | 39 | G. Kizito | ||
| 8 | Nguyễn Vũ Tín | 27 | Đoàn Hải Quân | ||
| 9 | Hồ Tuấn Tài | 20 | Đoàn Tuấn Cảnh | ||
| 11 | Lâm Thuận | 26 | Huỳnh Tiến Đạt | ||
| 17 | Nguyễn Minh Tru | 8 | Tống Anh Tỷ | ||
| 22 | Võ Hữu Việt Hoà | 19 | Nguyễn Thành Lộ | ||
| 25 | Phạm Hữu Nghĩa | 23 | Vũ Tuyên Quang | ||
| 28 | Trần Hoàng Phúc | 32 | Trương Dũ Đạt | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |