試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 93 | Võ Ngọc Cường | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
| 4 | A. Sesay | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
| 23 | Trần Trọng Hiếu | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
| 35 | Nguyễn Duy Dươn | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
| 37 | Nguyễn Minh Lợi | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
| 30 | Nguyễn Đức Cườn | 4 | B. Wilson | ||
| 20 | Trần Văn Tùng | 21 | Vũ Đình Hai | ||
| 6 | Bùi Đình Châu | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
| 7 | Nguyễn Thành Nh | 95 | J. Tagueu | ||
| 9 | M. Guirassy | 70 | Denilson Junior | ||
| 22 | W. Leazard | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Lê Duy Thanh | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
| 10 | Nguyễn Hoàng Qu | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
| 11 | Q. Truong | 24 | R. Ha | ||
| 19 | Dương Đoàn Công | 26 | Đào Văn Nam | ||
| 28 | Nguyễn Văn Hiệp | 45 | Lê Văn Xuân | ||
| 3 | Đoàn Công Thành | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
| 13 | Nguyễn Hoài Anh | 66 | Nguyễn Văn Dũng | ||
| 47 | Hổ | 67 | Trần Văn Thắng | ||
| 52 | Huỳnh Nhật Tân | 74 | Trương Văn Thái | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |