試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Văn Việt | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 6 | Trần Đình Hoàng | 4 | Lucas | ||
| 95 | M. Zebić | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 5 | Lê Văn Thành | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
| 2 | Vương Văn Huy | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 14 | Nguyễn Văn Việt | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 11 | Trần Mạnh Quỳnh | 37 | Trần Văn Công | ||
| 19 | Phan Bá Quyền | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 10 | Đinh Xuân Tiến | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
| 7 | M. Olaha | 10 | Hêndrio | ||
| 21 | Phan Xuân Đại | 14 | Rafaelson | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 37 | Đặng Văn Lắm | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 70 | R. Success | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 20 | Ngô Văn Lương | 3 | Dương Thanh Hào | ||
| 24 | Lê Văn Quý | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 3 | Lê Nguyên Hoàng | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 25 | Trần Văn Tiến | 8 | Nguyễn Đình Sơn | ||
| 27 | Ngô Văn Bắc | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
| 28 | Nguyễn Văn Bách | 82 | Trần Liêm Điều | ||
| 29 | Đặng Quang Tú | 91 | Nguyễn Văn Anh | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |