Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Đình Tri25Quàng Thế Tài
25B. Bissainthe4Bùi Tiến Dũng
14Nguyễn Văn Đạt90Trần Mạnh Cường
27Nguyễn Nhật Min3Nguyễn Thanh Bì
8M. Lo12Phan Tuấn Tài
30Lương Hoàng Nam7J. Abdumuminov
19Lê Mạnh Dũng21Nguyễn Đức Chiế
77Nguyễn Hữu Sơn28Nguyễn Hoàng Đứ
97Triệu Việt Hưng11Khuất Văn Khang
23Đàm Tiến Dũng9Trần Ngọc Sơn
9Lucão do Break22Trần Danh Trung
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
22A. Elogo2Vũ Văn Quyết
99Nguyễn Văn Minh23Nhâm Mạnh Dũng
68Nguyễn Trọng Đạ86Trương Tiến Anh
2Nguyễn Anh Hùng27Adriano
3Phạm Mạnh Hùng16Nguyễn Huy Hùng
11Hồ Minh Dĩ17Nguyễn Đức Hoàn
20Dương Văn Khoa20Cao Trần Hoàng
36Phạm Văn Luân36Phạm Văn Phong
79Nguyễn Tuấn Anh39Dương Văn Hào

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場