試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 22 | A. Elogo | 2 | Vũ Văn Quyết | ||
| 99 | Nguyễn Văn Minh | 23 | Nhâm Mạnh Dũng | ||
| 68 | Nguyễn Trọng Đạ | 86 | Trương Tiến Anh | ||
| 2 | Nguyễn Anh Hùng | 27 | Adriano | ||
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 16 | Nguyễn Huy Hùng | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 20 | Cao Trần Hoàng | ||
| 36 | Phạm Văn Luân | 36 | Phạm Văn Phong | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 39 | Dương Văn Hào | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |