試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 89 | P. Lê Giang | 26 | Trần Đình Minh | ||
| 77 | Sầm Ngọc Đức | 12 | Trần Đình Trọng | ||
| 5 | Nguyễn Minh Tùn | 6 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
| 43 | Brendon Lucas | 3 | Marlon Rangel | ||
| 2 | Ngô Tùng Quốc | 10 | Léo Artur | ||
| 6 | Võ Huy Toàn | 88 | Phạm Văn Thành | ||
| 8 | Nguyễn Vũ Tín | 23 | Cao Văn Triền | ||
| 18 | Bùi Ngọc Long | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
| 16 | Nguyễn Thanh Kh | 17 | Lê Ngọc Bảo | ||
| 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
| 99 | Wander Luiz | 9 | Hà Đức Chinh | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 11 | Lâm Thuận | 19 | Schmidt Adriano | ||
| 20 | Chu Văn Kiên | 22 | João Mário | ||
| 21 | Đào Quốc Gia | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
| 15 | Uông Ngọc Tiến | 66 | Vũ Minh Tuấn | ||
| 4 | Lê Cao Hoài An | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
| 17 | Nguyễn Minh Tru | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
| 22 | Võ Hữu Việt Hoà | 67 | Ngô Hồng Phước | ||
| 25 | Phạm Hữu Nghĩa | 91 | Huỳnh Tuấn Linh | ||
| 28 | Trần Hoàng Phúc | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |