試合結果詳細(選手別データ)
J. Tagueu
| 選手TOP | チームサマリー | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合結果詳細
| 試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
|---|---|---|
| 試合出場時間(分) | 0 |
| ゴール数 | 0 |
| アシスト数 | 0 |
| シュート数 | 0 |
| ドリブル数 | 0 |
| パス数 | 0 |
| デュエル回数 | 0 |
| タックル回数 | 0 |
| 警告 | 0 |
| 退場 | 0 |
| 試合結果レーティング | 0 |
試合結果詳細
| Date | League | Home | Status | Away |
|---|---|---|---|---|
| - |
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 65 | Nguyễn Văn Toàn | |
| 76 | Phạm Xuân Mạnh | |
| 90 | Phạm Tuấn Hải | |
| 90 | Rafaelson | |
| 90 | Nguyễn Văn Vĩ |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Nguyên Mạn | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
| 3 | Dương Thanh Hào | 2 | Đỗ Duy Mạnh | ||
| 4 | Lucas | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
| 7 | Nguyễn Phong Hồ | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
| 28 | Tô Văn Vũ | 45 | Lê Văn Xuân | ||
| 88 | Lý Công Hoàng A | 4 | B. Wilson | ||
| 37 | Trần Văn Công | 21 | Vũ Đình Hai | ||
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
| 10 | Hêndrio | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
| 14 | Rafaelson | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
| 19 | Trần Văn Đạt | 70 | Denilson Junior | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 27 | Trần Ngọc Sơn | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
| 6 | Phạm Đức Huy | 95 | J. Tagueu | ||
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 67 | Trần Văn Thắng | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 24 | R. Ha | ||
| 22 | Hoàng Minh Tuấn | 26 | Đào Văn Nam | ||
| 32 | Ngô Đức Huy | 27 | Vũ Tiến Long | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 66 | Nguyễn Văn Dũng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |