Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
26Trần Nguyên Mạn37Quan Văn Chuẩn
3Dương Thanh Hào2Đỗ Duy Mạnh
4Lucas7Phạm Xuân Mạnh
7Nguyễn Phong Hồ16Nguyễn Thành Ch
28Tô Văn Vũ45Lê Văn Xuân
88Lý Công Hoàng A4B. Wilson
37Trần Văn Công21Vũ Đình Hai
9Nguyễn Văn Toàn14Nguyễn Hai Long
10Hêndrio19Nguyễn Văn Trườ
14Rafaelson10Nguyễn Văn Quyế
19Trần Văn Đạt70Denilson Junior
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
27Trần Ngọc Sơn9Phạm Tuấn Hải
6Phạm Đức Huy95J. Tagueu
12Hồ Khắc Ngọc8Đậu Văn Toàn
17Nguyễn Văn Vĩ67Trần Văn Thắng
5Hoàng Văn Khánh1Bùi Tấn Trường
15Nguyễn Hữu Tuấn24R. Ha
22Hoàng Minh Tuấn26Đào Văn Nam
32Ngô Đức Huy27Vũ Tiến Long
82Trần Liêm Điều66Nguyễn Văn Dũng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場