試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | F. Nguyễn | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
| 4 | Hồ Tấn Tài | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
| 68 | Bùi Hoàng Việt | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
| 98 | Giáp Tuấn Dương | 18 | Đinh Viết Tú | ||
| 19 | Nguyễn Quang Hả | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
| 17 | Vũ Văn Thanh | 88 | Luiz Antônio | ||
| 94 | Geovane Magno | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
| 11 | Lê Phạm Thành L | 27 | A Mít | ||
| 21 | Phạm Văn Luân | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
| 12 | Hoàng Văn Toản | 17 | Lâm Ti Phông | ||
| 9 | Jeferson Elías | 11 | R. Gordon | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Júnior Fialho | 10 | Lê Văn Thắng | ||
| 6 | Trương Văn Thiế | 19 | Lê Quốc Phương | ||
| 3 | Huỳnh Tấn Sinh | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
| 18 | Hồ Ngọc Thắng | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
| 15 | Bùi Xuân Thịnh | 1 | Nguyễn Thanh Th | ||
| 26 | Hà Văn Phương | 14 | Trương Thanh Na | ||
| 30 | Hồ Văn Cường | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
| 33 | Đỗ Sỹ Huy | 52 | Nguyễn Trọng Ph | ||
| 47 | Phạm Gia Hưng | 91 | Lê Thanh Bình | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |