試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 95 | M. Zebić | ||
| 5 | Đặng Văn Tới | 2 | Vương Văn Huy | ||
| 25 | B. Bissainthe | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
| 30 | Lương Hoàng Nam | 70 | R. Success | ||
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 19 | Phan Bá Quyền | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
| 99 | Nguyễn Văn Minh | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
| 9 | Lucão do Break | 24 | Lê Văn Quý | ||
| 7 | J. Mpande | 7 | M. Olaha | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 27 | Nguyễn Nhật Min | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 21 | Phan Xuân Đại | ||
| 6 | Lương Xuân Trườ | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
| 8 | M. Lo | 20 | Ngô Văn Lương | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 5 | Lê Văn Thành | ||
| 36 | Phạm Văn Luân | 25 | Trần Văn Tiến | ||
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 27 | Ngô Văn Bắc | ||
| 68 | Nguyễn Trọng Đạ | 37 | Đặng Văn Lắm | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |