試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Đình Minh | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 12 | Trần Đình Trọng | 3 | Dương Thanh Hào | ||
| 6 | Đỗ Thanh Thịnh | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 3 | Marlon Rangel | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
| 10 | Léo Artur | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 88 | Phạm Văn Thành | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 23 | Cao Văn Triền | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 14 | Đỗ Văn Thuận | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
| 17 | Lê Ngọc Bảo | 10 | Hêndrio | ||
| 18 | Nguyễn Văn Đức | 14 | Rafaelson | ||
| 9 | Hà Đức Chinh | 19 | Trần Văn Đạt | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 66 | Vũ Minh Tuấn | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 67 | Ngô Hồng Phước | 11 | Douglas Coutinh | ||
| 94 | Trịnh Đức Lợi | 37 | Trần Văn Công | ||
| 8 | Mạc Hồng Quân | 32 | Ngô Đức Huy | ||
| 15 | Vũ Xuân Cường | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 16 | Đinh Thành Luân | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 19 | Schmidt Adriano | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
| 24 | Nguyễn Mạnh Cườ | 82 | Trần Liêm Điều | ||
| 77 | Nghiêm Xuân Tú | 91 | Nguyễn Văn Anh | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |