Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Văn Việt1F. Nguyễn
6Trần Đình Hoàng4Hồ Tấn Tài
95M. Zebić68Bùi Hoàng Việt
5Lê Văn Thành98Giáp Tuấn Dương
2Vương Văn Huy19Nguyễn Quang Hả
37Đặng Văn Lắm17Vũ Văn Thanh
14Nguyễn Văn Việt94Geovane Magno
11Trần Mạnh Quỳnh11Lê Phạm Thành L
19Phan Bá Quyền21Phạm Văn Luân
7M. Olaha12Hoàng Văn Toản
21Phan Xuân Đại9Jeferson Elías
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
16Nguyễn Quang Vi26Hà Văn Phương
20Ngô Văn Lương3Huỳnh Tấn Sinh
10Đinh Xuân Tiến16Bùi Tiến Dụng
70R. Success47Phạm Gia Hưng
27Ngô Văn Bắc7Nguyễn Xuân Nam
3Lê Nguyên Hoàng15Bùi Xuân Thịnh
24Lê Văn Quý18Hồ Ngọc Thắng
25Trần Văn Tiến22Trần Văn Trung
28Nguyễn Văn Bách24Bùi Tiến Dũng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場