試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 27 | Phan Đình Vũ Hả | 1 | Nguyễn Văn Công | ||
| 33 | Jairo | 66 | S. Eze | ||
| 2 | Lê Văn Sơn | 4 | Nguyễn Tăng Tiế | ||
| 15 | Nguyễn Thanh Nh | 5 | P. Lamothe | ||
| 10 | Trần Minh Vương | 12 | Trần Hoàng Hưng | ||
| 8 | Châu Ngọc Quang | 10 | Mạch Ngọc Hà | ||
| 6 | Trần Thanh Sơn | 28 | Phù Trung Phong | ||
| 86 | Dụng Quang Nho | 39 | Hoàng Vũ Samson | ||
| 60 | Võ Đình Lâm | 30 | Conrado | ||
| 35 | Jhon Cley | 14 | Yago | ||
| 20 | Trần Bảo Toàn | 25 | Lê Xuân Tú | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 25 | Trần Trung Kiên | 3 | Trần Ngọc Hiệp | ||
| 62 | Phan Du Học | 8 | Phan Thanh Hậu | ||
| 19 | Nguyễn Quốc Việ | 29 | Ngân Văn Đại | ||
| 18 | Lê Hữu Phước | 36 | Nguyễn Vũ Hoàng | ||
| 5 | Nguyễn Hữu Anh | 98 | Hoàng Thế Tài | ||
| 11 | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | Mạc Đức Việt An | ||
| 21 | Nguyễn Văn Triệ | 24 | Nguyễn Văn Ka | ||
| 24 | Nguyễn Đức Việt | 26 | Tống Đức An | ||
| 29 | Âu Dương Quân | 37 | Võ Ngọc Đức | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |