試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | F. Nguyễn | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
| 4 | Hồ Tấn Tài | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
| 68 | Bùi Hoàng Việt | 43 | Brendon Lucas | ||
| 98 | Giáp Tuấn Dương | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
| 19 | Nguyễn Quang Hả | 6 | Võ Huy Toàn | ||
| 17 | Vũ Văn Thanh | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
| 94 | Geovane Magno | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
| 11 | Lê Phạm Thành L | 20 | Chu Văn Kiên | ||
| 21 | Phạm Văn Luân | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
| 12 | Hoàng Văn Toản | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
| 9 | Jeferson Elías | 10 | C. Timite | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 22 | Trần Văn Trung | 7 | P. Ntep | ||
| 26 | Hà Văn Phương | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
| 18 | Hồ Ngọc Thắng | 15 | Uông Ngọc Tiến | ||
| 7 | Nguyễn Xuân Nam | 11 | Lâm Thuận | ||
| 3 | Huỳnh Tấn Sinh | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
| 16 | Bùi Tiến Dụng | 4 | Lê Cao Hoài An | ||
| 24 | Bùi Tiến Dũng | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
| 30 | Hồ Văn Cường | 23 | Hoàng Vĩnh Nguy | ||
| 39 | Huỳnh Tấn Tài | 89 | P. Lê Giang | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |