Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
1Nguyễn Thanh Tù27Phan Đình Vũ Hả
20Nguyễn Xuân Hùn33Jairo
4Lâm Anh Quang2Lê Văn Sơn
30Vũ Viết Triều10Trần Minh Vương
26Bùi Văn Đức11Nguyễn Tuấn Anh
8Bruno Ramires8Châu Ngọc Quang
28Nguyễn Trung Họ6Trần Thanh Sơn
17Trần Văn Bửu86Dụng Quang Nho
91A. Dialló35Jhon Cley
9M. Gopey20Trần Bảo Toàn
11Trần Đình Tiến19Nguyễn Quốc Việ
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
10Trần Phi Sơn60Võ Đình Lâm
18Vũ Quang Nam5Nguyễn Hữu Anh
21Nguyễn Văn Huy15Nguyễn Thanh Nh
6Ngô Xuân Toàn1Dương Văn Lợi
7Đinh Thanh Trun21Nguyễn Văn Triệ
16Phạm Văn Long24Nguyễn Đức Việt
23Hồ Sỹ Sâm25Trần Trung Kiên
29Dương Tùng Lâm29Âu Dương Quân
86Đào Tấn Lộc62Phan Du Học

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場