Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
36Phạm Văn Phong93Võ Ngọc Cường
4Bùi Tiến Dũng4A. Sesay
90Trần Mạnh Cường3Đoàn Công Thành
3Nguyễn Thanh Bì35Nguyễn Duy Dươn
7J. Abdumuminov37Nguyễn Minh Lợi
28Nguyễn Hoàng Đứ8Lê Duy Thanh
11Khuất Văn Khang28Nguyễn Văn Hiệp
37Bruno Catanhede20Trần Văn Tùng
9Trần Ngọc Sơn52Huỳnh Nhật Tân
86Trương Tiến Anh7Nguyễn Thành Nh
23Nhâm Mạnh Dũng22W. Leazard
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
12Phan Tuấn Tài30Nguyễn Đức Cườn
17Nguyễn Đức Hoàn89Nguyễn Hữu Khôi
22Trần Danh Trung9M. Guirassy
2Vũ Văn Quyết23Trần Trọng Hiếu
14Mohamed Essam11Q. Truong
16Nguyễn Huy Hùng13Nguyễn Hoài Anh
20Cao Trần Hoàng14Lê Nguyễn Thanh
25Quàng Thế Tài19Dương Đoàn Công
39Dương Văn Hào55Hứa Quốc Thắng

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場