試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 12 | Phan Tuấn Tài | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 89 | Nguyễn Hữu Khôi | ||
| 22 | Trần Danh Trung | 9 | M. Guirassy | ||
| 2 | Vũ Văn Quyết | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
| 14 | Mohamed Essam | 11 | Q. Truong | ||
| 16 | Nguyễn Huy Hùng | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
| 20 | Cao Trần Hoàng | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 19 | Dương Đoàn Công | ||
| 39 | Dương Văn Hào | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |