試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Starting Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 5 | Đặng Văn Tới | 3 | Dương Thanh Hào | ||
| 25 | B. Bissainthe | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 6 | Lương Xuân Trườ | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
| 8 | M. Lo | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 30 | Lương Hoàng Nam | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 11 | Douglas Coutinh | ||
| 99 | Nguyễn Văn Minh | 10 | Hêndrio | ||
| 9 | Lucão do Break | 14 | Rafaelson | ||
| 7 | J. Mpande | 19 | Trần Văn Đạt | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 23 | Đàm Tiến Dũng | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 32 | Ngô Đức Huy | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 18 | Đoàn Thanh Trườ | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
| 36 | Phạm Văn Luân | 82 | Trần Liêm Điều | ||
| 45 | Nguyễn Thành Đồ | 91 | Nguyễn Văn Anh | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |