試合結果詳細(選手別データ)
選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
---|
試合結果詳細
試合日時 | リーグ・試合 | ポジション |
---|---|---|
2024-02-18 | V.League 1 Regular Season - 9 |
試合出場時間(分) | |
ゴール数 | |
アシスト数 | |
シュート数 | |
ドリブル数 | |
パス数 | |
デュエル回数 | |
タックル回数 | |
警告 | |
退場 | |
試合結果レーティング |
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-18 | V.League 1 Regular Season - 9 | Song Lam Nghe An | 2-0 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
45 | Phan Bá Quyền | |
58 | Phan Xuân Đại |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Song Lam Nghe An | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Văn Việt | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
6 | Trần Đình Hoàng | 6 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
95 | M. Zebić | 3 | Marlon Rangel | ||
5 | Lê Văn Thành | 19 | Schmidt Adriano | ||
2 | Vương Văn Huy | 10 | Léo Artur | ||
37 | Đặng Văn Lắm | 88 | Phạm Văn Thành | ||
14 | Nguyễn Văn Việt | 23 | Cao Văn Triền | ||
11 | Trần Mạnh Quỳnh | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
19 | Phan Bá Quyền | 17 | Lê Ngọc Bảo | ||
7 | M. Olaha | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
21 | Phan Xuân Đại | 72 | Alan Grafite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Ngô Văn Lương | 24 | Nguyễn Mạnh Cườ | ||
16 | Nguyễn Quang Vi | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
23 | Mai Sỹ Hoàng | 67 | Ngô Hồng Phước | ||
28 | Nguyễn Văn Bách | 9 | Hà Đức Chinh | ||
3 | Lê Nguyên Hoàng | 12 | Trần Đình Trọng | ||
10 | Đinh Xuân Tiến | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
24 | Lê Văn Quý | 16 | Đinh Thành Luân | ||
25 | Trần Văn Tiến | 77 | Nghiêm Xuân Tú | ||
27 | Ngô Văn Bắc | 94 | Trịnh Đức Lợi |
試合結果 Team Statistics
Song Lam Nghe An | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |