Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
26Trần Nguyên Mạn36Phạm Văn Phong
3Dương Thanh Hào4Bùi Tiến Dũng
7Nguyễn Phong Hồ3Nguyễn Thanh Bì
13Trần Văn Kiên12Phan Tuấn Tài
15Nguyễn Hữu Tuấn16Nguyễn Huy Hùng
6Phạm Đức Huy21Nguyễn Đức Chiế
88Lý Công Hoàng A28Nguyễn Hoàng Đứ
9Nguyễn Văn Toàn37Bruno Catanhede
10Hêndrio14Mohamed Essam
14Rafaelson9Trần Ngọc Sơn
19Trần Văn Đạt86Trương Tiến Anh
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
28Tô Văn Vũ11Khuất Văn Khang
37Trần Văn Công5Nguyễn Xuân Kiê
17Nguyễn Văn Vĩ23Nhâm Mạnh Dũng
5Hoàng Văn Khánh15Đặng Tuấn Phong
11Douglas Coutinh22Trần Danh Trung
12Hồ Khắc Ngọc2Vũ Văn Quyết
27Trần Ngọc Sơn17Nguyễn Đức Hoàn
32Ngô Đức Huy25Quàng Thế Tài
82Trần Liêm Điều39Dương Văn Hào

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場