試合結果詳細(選手別データ)
| 選手TOP | チーム選手一覧 | チーム試合日程 |
|---|
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 28 | Tô Văn Vũ | 11 | Khuất Văn Khang | ||
| 37 | Trần Văn Công | 5 | Nguyễn Xuân Kiê | ||
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 23 | Nhâm Mạnh Dũng | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 15 | Đặng Tuấn Phong | ||
| 11 | Douglas Coutinh | 22 | Trần Danh Trung | ||
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 2 | Vũ Văn Quyết | ||
| 27 | Trần Ngọc Sơn | 17 | Nguyễn Đức Hoàn | ||
| 32 | Ngô Đức Huy | 25 | Quàng Thế Tài | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 39 | Dương Văn Hào | ||
試合結果 Team Statistics
| Match Statistics | ||
|---|---|---|
| ゴール数 | ||
| シュート数 | ||
| 枠内シュート数 | ||
| ボール支配率 | ||
| パス数 | ||
| パス成功率 | ||
| コーナーキック数 | ||
| ファウル数 | ||
| 警告 | ||
| 退場 |