Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
89P. Lê Giang1Nguyễn Thanh Tù
77Sầm Ngọc Đức20Nguyễn Xuân Hùn
43Brendon Lucas30Vũ Viết Triều
2Ngô Tùng Quốc3Nguyễn Văn Hạnh
3Nguyễn Thanh Th26Bùi Văn Đức
29Nguyễn Hạ Long38Nguyễn Ngọc Thắ
28Trần Hoàng Phúc8Bruno Ramires
7P. Ntep28Nguyễn Trung Họ
17Nguyễn Minh Tru17Trần Văn Bửu
20Chu Văn Kiên9M. Gopey
9Hồ Tuấn Tài11Trần Đình Tiến
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
18Bùi Ngọc Long4Lâm Anh Quang
23Hoàng Vĩnh Nguy23Hồ Sỹ Sâm
6Võ Huy Toàn7Đinh Thanh Trun
8Nguyễn Vũ Tín91A. Dialló
21Đào Quốc Gia6Ngô Xuân Toàn
4Lê Cao Hoài An2Nguyễn Văn Nhuầ
15Uông Ngọc Tiến16Phạm Văn Long
22Võ Hữu Việt Hoà21Nguyễn Văn Huy
25Phạm Hữu Nghĩa29Dương Tùng Lâm

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場