Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
26Trần Nguyên Mạn27Phan Đình Vũ Hả
3Dương Thanh Hào33Jairo
7Nguyễn Phong Hồ2Lê Văn Sơn
13Trần Văn Kiên71A Hoàng
15Nguyễn Hữu Tuấn10Trần Minh Vương
6Phạm Đức Huy11Nguyễn Tuấn Anh
88Lý Công Hoàng A8Châu Ngọc Quang
9Nguyễn Văn Toàn6Trần Thanh Sơn
10Hêndrio86Dụng Quang Nho
14Rafaelson35Jhon Cley
19Trần Văn Đạt20Trần Bảo Toàn
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
27Trần Ngọc Sơn19Nguyễn Quốc Việ
11Douglas Coutinh24Nguyễn Đức Việt
12Hồ Khắc Ngọc60Võ Đình Lâm
5Hoàng Văn Khánh62Phan Du Học
28Tô Văn Vũ21Nguyễn Văn Triệ
32Ngô Đức Huy5Nguyễn Hữu Anh
37Trần Văn Công15Nguyễn Thanh Nh
82Trần Liêm Điều18Lê Hữu Phước
17Nguyễn Văn Vĩ25Trần Trung Kiên

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場