Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
5Nguyễn Văn Hoàn1Nguyễn Thanh Tù
7Phạm Xuân Mạnh4Lâm Anh Quang
16Nguyễn Thành Ch30Vũ Viết Triều
26Đào Văn Nam3Nguyễn Văn Hạnh
45Lê Văn Xuân26Bùi Văn Đức
77Marcão38Nguyễn Ngọc Thắ
14Nguyễn Hai Long8Bruno Ramires
10Nguyễn Văn Quyế28Nguyễn Trung Họ
95J. Tagueu17Trần Văn Bửu
70Denilson Junior9M. Gopey
9Phạm Tuấn Hải11Trần Đình Tiến
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
88Đỗ Hùng Dũng12Nguyễn Vũ Linh
21Vũ Đình Hai23Hồ Sỹ Sâm
89Nguyễn Văn Tùng16Phạm Văn Long
19Nguyễn Văn Trườ2Nguyễn Văn Nhuầ
1Bùi Tấn Trường6Ngô Xuân Toàn
8Đậu Văn Toàn20Nguyễn Xuân Hùn
15Nguyễn Đức Anh21Nguyễn Văn Huy
27Vũ Tiến Long29Dương Tùng Lâm
67Trần Văn Thắng45Dương Văn Kiên

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場