Match Results

試合結果詳細(選手別データ)

選手TOPチーム選手一覧チーム試合日程


試合登録選手(Starting・Substitute)

 Starting Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
25Trần Minh Toàn67Trịnh Xuân Hoàn
34Lê Quang Hùng16Đinh Tiến Thành
4Jan18Đinh Viết Tú
21Trần Đình Khươn95Gustavo Santana
17Võ Minh Trọng28Hoàng Thái Bình
39G. Kizito88Luiz Antônio
77A. Elogo34Doãn Ngọc Tân
29Võ Hoàng Minh K27A Mít
22Nguyễn Tiến Lin12Nguyễn Thái Sơn
16Nguyễn Trần Việ17Lâm Ti Phông
11Bùi Vĩ Hào11R. Gordon
 Substitute Member
背番号選手名ポジション背番号選手名ポジション
9P. Ibara91Lê Thanh Bình
10Hồ Sỹ Giáp19Lê Quốc Phương
14Nguyễn Hải Huy8Võ Nguyên Hoàng
27Đoàn Hải Quân14Trương Thanh Na
88Bùi Duy Thường20Nguyễn Trọng Hù
12Trần Duy Khánh29Đoàn Ngọc Hà
23Vũ Tuyên Quang30Y Êli Niê
28Nguyễn Văn Đô52Nguyễn Trọng Ph
32Trương Dũ Đạt66Trần Đình Bảo

試合結果 Team Statistics

Match Statistics
ゴール数
シュート数
枠内シュート数
ボール支配率
パス数
パス成功率
コーナーキック数
ファウル数
警告
退場